Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trùng điệp
|
tính từ
liên tiếp nhau như không bao giờ hết
rừng núi trùng điệp
Từ điển Việt - Pháp
trùng điệp
|
qui se succèdent sans fin.
des montagnes qui se succèdent sans fin
(redoublement; sens plus fort) qui se succèdent à perte de vue.